FH50 (50Hz) |
Diễn giải |
Đơn vị |
Thông số |
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng ) |
|
Btu/h |
50000
50000 |
|
KW |
14.65
14.65 |
EER/ COP |
|
Btu/hW |
9.90
9.87 |
Phase |
|
∅ |
1
(3) |
Electrical Data / Thông số điện |
Voltage / Hiệu điện thế |
V |
220 – 240 |
Running Current / Cường độ dòng |
A |
9.0
9.1
|
Power input / Công suất |
W |
5053
5063 |
Moisture Removal / Khử ẩm |
|
L/h |
5 |
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà |
|
m³/min |
30 |
Net Dimensions / Kích thước thực của máy |
Hight / Cao |
mm |
1910
(1210) |
Width / Rộng |
mm |
560
(830) |
Depth / Sâu |
mm |
360
(310) |
Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì |
Hight / Cao |
mm |
2020
(1308) |
Width / Rộng |
mm |
680
(980) |
Depth / Sâu |
mm |
510
(410) |
Net Weight / Trọng lượng tịnh (không bao bì) |
|
Kg |
58
(90.5) |
Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì) |
|
Kg |
73
(121) |
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Liquid Side / Ống lỏng |
mm |
∅12.7 |
Gas Side / Ống hơi |
mm |
∅19.05 |