7.250.000₫
[khaosat_tuvan]
-
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)11300 Btu/hr
-
Công suất (Làm Ấm, Btu/hr)13000 Btu/hr
-
Công Suất (Làm Mát, kW)3.31 kW
-
Công suất (Làm Ấm, kW)3.81 kW
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Dung lượng lưu trữ
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)11300 Btu/hr
- Công suất (Làm Ấm, Btu/hr)13000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, Min – Max, Btu/hr)2,300 ~ 14,300 Btu/hr
- Công Suất (Làm Ấm, Min – Max, Btu/hr)1,600 ~ 14,300 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW)3.31 kW
- Công suất (Làm Ấm, kW)3.81 kW
- Công Suất (Làm Mát, Min – Max, kW)0.67 ~ 4.19 kW
- Công Suất (Làm Ấm, Min – Max, kW)0.47 ~ 4.19 kW
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Làm Mát, W/W)3.23 W/W
- COP (Làm Ấm, , W/W)3.42 W/W
- EER (Làm Mát, Btu/hW)11.02 Btu/hW
- COP (Làm Ấm, Btu/hW)11.66 Btu/hW
- CSPF4.74
- Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star
Mức độ Âm thanh
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)39 / 22 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)49 dBA
Thông Số Điện
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1025 W
- Tiêu Thụ Điện (Làm Ấm, W)1115 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)5 A
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Ấm, A)5.2 A
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*290*375 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)844*622*353 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)820*299*215 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)720*548*265 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)10.5 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)29.1 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)9.2 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)27.1 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)96 / 197 / 232
Thông Tin Kỹ Thuật
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.5 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)10.9 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại)R410A
- Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.97 kg
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16 ~ 46 ℃
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Ấm, ℃)– 10 ~ 24 ℃
- Cục Nóng (Máy Nén)BLDC
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Có
Luồng Không Khí
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Manual
- Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4
Lọc Sạch Không Khí
- PM 1.0 FilterKhông
- Tri Care FilterKhông
- Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Có
- Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Có
Tiện Ích
- SmartThingsKhông
- AI Auto CoolingKhông
- Motion Detect SensorKhông
- Thông Báo Làm Sạch Màn LọcCó
- Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongCó
- Màn Hình Bật/TắtCó
- Beep Bật/TắtCó
- Chỉnh Giờ 24hCó
- Tự Động Điều ChỉnhCó
- Tự Động Khởi ĐộngCó
Chế Độ Vận Hành
- Chế Độ Tự ĐộngCó
- Làm Lạnh NhanhCó
- Chế Độ Ngủ NgonCó
- Tiết Kiệm Điện Năng EcoCó
- Giảm Độ ẨmCó
- Chế Độ QuạtCó
- Yên LặngCó
[shortcode_why]
[shortcode_hethong]
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm tương tự
Chương trình giảm giá sale up to 50%
[suport_kh]